Giải tám | 45 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 6570 4160 6155 |
Giải năm | 3513 |
Giải tư | 73570 47098 37294 67190 97532 44748 39109 |
Giải ba | 75235 17265 |
Giải nhì | 33806 |
Giải nhất | 65620 |
Giải đặc biệt | 622893 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 800 |
Giải sáu | 7809 1574 9641 |
Giải năm | 4939 |
Giải tư | 86460 03118 77225 76036 58833 54127 80371 |
Giải ba | 52963 73526 |
Giải nhì | 29546 |
Giải nhất | 74709 |
Giải đặc biệt | 631152 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 9595 8081 0291 |
Giải năm | 9885 |
Giải tư | 23357 05673 32821 39742 72676 61561 61358 |
Giải ba | 66482 57151 |
Giải nhì | 35796 |
Giải nhất | 61396 |
Giải đặc biệt | 821132 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 250 |
Giải sáu | 8319 2029 0509 |
Giải năm | 0257 |
Giải tư | 44111 56039 13481 34864 34192 14884 35307 |
Giải ba | 57193 58313 |
Giải nhì | 24585 |
Giải nhất | 94736 |
Giải đặc biệt | 115548 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 4764 2407 5239 |
Giải năm | 2474 |
Giải tư | 16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
Giải ba | 31841 41511 |
Giải nhì | 35416 |
Giải nhất | 99850 |
Giải đặc biệt | 087866 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 897 |
Giải sáu | 0587 8750 0323 |
Giải năm | 1054 |
Giải tư | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
Giải ba | 61363 52013 |
Giải nhì | 43569 |
Giải nhất | 25519 |
Giải đặc biệt | 078424 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 172 |
Giải sáu | 1602 1492 1300 |
Giải năm | 2075 |
Giải tư | 84519 71645 72984 30876 59400 23476 67382 |
Giải ba | 63025 77287 |
Giải nhì | 24725 |
Giải nhất | 28749 |
Giải đặc biệt | 279246 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 542 |
Giải sáu | 1511 7546 8604 |
Giải năm | 1174 |
Giải tư | 26668 00582 11081 88908 72752 40509 75878 |
Giải ba | 91983 11426 |
Giải nhì | 15270 |
Giải nhất | 19605 |
Giải đặc biệt | 547067 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần