Giải tám | 84 |
Giải bảy | 626 |
Giải sáu | 5939 9451 7496 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
Giải ba | 45300 57736 |
Giải nhì | 78724 |
Giải nhất | 88236 |
Giải đặc biệt | 529261 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 4989 5933 7968 |
Giải năm | 4803 |
Giải tư | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
Giải ba | 68619 95389 |
Giải nhì | 86895 |
Giải nhất | 10400 |
Giải đặc biệt | 041165 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 554 |
Giải sáu | 6484 7621 5865 |
Giải năm | 8007 |
Giải tư | 81497 43294 58674 83194 48756 51541 36248 |
Giải ba | 71711 96350 |
Giải nhì | 91840 |
Giải nhất | 28594 |
Giải đặc biệt | 317269 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 149 |
Giải sáu | 2477 4219 2314 |
Giải năm | 0688 |
Giải tư | 22323 60505 64756 87186 49650 66263 62887 |
Giải ba | 69107 85233 |
Giải nhì | 38858 |
Giải nhất | 40642 |
Giải đặc biệt | 905951 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 2573 9545 7165 |
Giải năm | 8699 |
Giải tư | 40371 00305 76625 26311 08539 01395 83913 |
Giải ba | 44521 19170 |
Giải nhì | 30546 |
Giải nhất | 76955 |
Giải đặc biệt | 592345 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 978 |
Giải sáu | 0420 2614 7633 |
Giải năm | 4195 |
Giải tư | 83690 92115 67667 11594 77844 20510 22332 |
Giải ba | 48778 07648 |
Giải nhì | 06702 |
Giải nhất | 90400 |
Giải đặc biệt | 926731 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 244 |
Giải sáu | 8218 2457 9000 |
Giải năm | 4744 |
Giải tư | 70005 43309 42780 37107 67436 60234 88565 |
Giải ba | 88117 11742 |
Giải nhì | 73678 |
Giải nhất | 90447 |
Giải đặc biệt | 406289 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 396 |
Giải sáu | 5121 1270 2117 |
Giải năm | 0964 |
Giải tư | 60306 12768 68629 23788 08167 45868 08276 |
Giải ba | 54424 73052 |
Giải nhì | 62417 |
Giải nhất | 50315 |
Giải đặc biệt | 352467 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần