Giải tám | 19 |
Giải bảy | 902 |
Giải sáu | 5168 3469 1133 |
Giải năm | 5701 |
Giải tư | 25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
Giải ba | 09724 64851 |
Giải nhì | 34239 |
Giải nhất | 96001 |
Giải đặc biệt | 441351 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 668 |
Giải sáu | 7569 8584 5014 |
Giải năm | 4634 |
Giải tư | 51827 86119 75067 09400 05040 17599 00314 |
Giải ba | 97215 93079 |
Giải nhì | 78882 |
Giải nhất | 33107 |
Giải đặc biệt | 325692 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 8549 2358 7491 |
Giải năm | 0759 |
Giải tư | 90796 60160 33052 30062 32798 00106 34355 |
Giải ba | 11330 38969 |
Giải nhì | 32647 |
Giải nhất | 96398 |
Giải đặc biệt | 099944 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 6565 0047 6998 |
Giải năm | 8019 |
Giải tư | 81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
Giải ba | 78984 69294 |
Giải nhì | 44191 |
Giải nhất | 64161 |
Giải đặc biệt | 769487 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 920 |
Giải sáu | 2046 0318 1992 |
Giải năm | 9642 |
Giải tư | 14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 |
Giải ba | 59541 07917 |
Giải nhì | 61247 |
Giải nhất | 82300 |
Giải đặc biệt | 330266 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 079 |
Giải sáu | 1568 8811 5942 |
Giải năm | 7667 |
Giải tư | 91864 95533 24547 82668 40759 10757 64860 |
Giải ba | 88467 36748 |
Giải nhì | 38542 |
Giải nhất | 98147 |
Giải đặc biệt | 993243 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 756 |
Giải sáu | 5571 3011 3993 |
Giải năm | 1236 |
Giải tư | 71870 78020 68924 23519 21902 19300 50422 |
Giải ba | 99831 01958 |
Giải nhì | 99163 |
Giải nhất | 75862 |
Giải đặc biệt | 031553 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 460 |
Giải sáu | 6585 7699 1802 |
Giải năm | 6858 |
Giải tư | 85527 57185 93107 21896 29817 82072 50272 |
Giải ba | 15674 42995 |
Giải nhì | 37260 |
Giải nhất | 03503 |
Giải đặc biệt | 882080 |
Xổ số Trà Vinh mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần