Giải tám | 14 |
Giải bảy | 699 |
Giải sáu | 9388 9762 2796 |
Giải năm | 4016 |
Giải tư | 61449 26820 56945 89253 19881 02837 41317 |
Giải ba | 89725 66935 |
Giải nhì | 47347 |
Giải nhất | 32137 |
Giải đặc biệt | 281516 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 3909 7426 7428 |
Giải năm | 0683 |
Giải tư | 94041 41469 39491 37382 11760 73982 44095 |
Giải ba | 27160 88382 |
Giải nhì | 74147 |
Giải nhất | 19038 |
Giải đặc biệt | 977405 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 096 |
Giải sáu | 5066 8546 5229 |
Giải năm | 1927 |
Giải tư | 79793 61083 43243 44218 83922 48011 43845 |
Giải ba | 64386 80740 |
Giải nhì | 06099 |
Giải nhất | 03148 |
Giải đặc biệt | 268674 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 400 |
Giải sáu | 5487 4107 6014 |
Giải năm | 0724 |
Giải tư | 00105 11374 47767 90388 08597 70331 45539 |
Giải ba | 51774 59437 |
Giải nhì | 19497 |
Giải nhất | 08735 |
Giải đặc biệt | 640152 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 000 |
Giải sáu | 8699 9723 1054 |
Giải năm | 4933 |
Giải tư | 03924 00177 47801 30024 73829 65284 66742 |
Giải ba | 16575 76452 |
Giải nhì | 72202 |
Giải nhất | 69978 |
Giải đặc biệt | 039032 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 0514 0138 1385 |
Giải năm | 2020 |
Giải tư | 79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 |
Giải ba | 54236 24789 |
Giải nhì | 74095 |
Giải nhất | 00144 |
Giải đặc biệt | 687352 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 0870 8188 0526 |
Giải năm | 0106 |
Giải tư | 52106 19254 06411 75249 84928 07146 18033 |
Giải ba | 56621 48147 |
Giải nhì | 02317 |
Giải nhất | 08934 |
Giải đặc biệt | 302611 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 772 |
Giải sáu | 9868 9376 5318 |
Giải năm | 1662 |
Giải tư | 47120 21035 93510 10683 47390 22439 76056 |
Giải ba | 87994 96568 |
Giải nhì | 08263 |
Giải nhất | 78277 |
Giải đặc biệt | 962888 |
Xổ số Đà Nẵng mở thưởng vào các ngày thứ 4,7 hàng tuần