Giải tám | 70 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 9701 7089 5231 |
Giải năm | 8943 |
Giải tư | 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060 |
Giải ba | 87200 96857 |
Giải nhì | 06407 |
Giải nhất | 03057 |
Giải đặc biệt | 761937 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 9555 0408 6608 |
Giải năm | 9120 |
Giải tư | 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349 |
Giải ba | 79884 13487 |
Giải nhì | 56509 |
Giải nhất | 66825 |
Giải đặc biệt | 711687 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 6317 8510 3451 |
Giải năm | 1495 |
Giải tư | 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236 |
Giải ba | 90436 56324 |
Giải nhì | 43775 |
Giải nhất | 73875 |
Giải đặc biệt | 686013 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 841 |
Giải sáu | 3798 6255 8835 |
Giải năm | 3251 |
Giải tư | 87074 78713 63905 82954 61256 68727 45085 |
Giải ba | 06412 14457 |
Giải nhì | 54647 |
Giải nhất | 85141 |
Giải đặc biệt | 449269 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 432 |
Giải sáu | 9699 5609 5009 |
Giải năm | 9988 |
Giải tư | 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995 |
Giải ba | 74420 92593 |
Giải nhì | 87784 |
Giải nhất | 84642 |
Giải đặc biệt | 759442 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 705 |
Giải sáu | 2804 2893 5162 |
Giải năm | 6500 |
Giải tư | 07994 67050 14347 02266 42645 24277 57263 |
Giải ba | 04511 68516 |
Giải nhì | 90015 |
Giải nhất | 33765 |
Giải đặc biệt | 215741 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 521 |
Giải sáu | 5927 3206 3488 |
Giải năm | 1770 |
Giải tư | 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800 |
Giải ba | 36309 48728 |
Giải nhì | 30227 |
Giải nhất | 42288 |
Giải đặc biệt | 857798 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 530 |
Giải sáu | 3616 0025 1756 |
Giải năm | 8740 |
Giải tư | 32850 50219 74768 33185 10076 37473 60029 |
Giải ba | 26490 90110 |
Giải nhì | 23924 |
Giải nhất | 55302 |
Giải đặc biệt | 601376 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần