Giải tám | 10 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 9654 9029 2008 |
Giải năm | 8666 |
Giải tư | 20317 95677 67422 52177 11834 50258 11163 |
Giải ba | 86179 51225 |
Giải nhì | 47680 |
Giải nhất | 59469 |
Giải đặc biệt | 393278 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 7977 7652 1968 |
Giải năm | 5563 |
Giải tư | 81527 55218 90502 82025 01898 42935 12849 |
Giải ba | 58380 46578 |
Giải nhì | 11544 |
Giải nhất | 05977 |
Giải đặc biệt | 942153 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 647 |
Giải sáu | 5291 8216 0698 |
Giải năm | 8797 |
Giải tư | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 |
Giải ba | 59512 27525 |
Giải nhì | 48221 |
Giải nhất | 63275 |
Giải đặc biệt | 391389 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 487 |
Giải sáu | 7695 2437 4842 |
Giải năm | 3186 |
Giải tư | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
Giải ba | 00441 02636 |
Giải nhì | 26241 |
Giải nhất | 25612 |
Giải đặc biệt | 332069 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 719 |
Giải sáu | 8037 3473 1528 |
Giải năm | 3035 |
Giải tư | 98339 31569 77016 53146 06749 87323 55097 |
Giải ba | 55264 08851 |
Giải nhì | 21058 |
Giải nhất | 03626 |
Giải đặc biệt | 735605 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 803 |
Giải sáu | 7297 5625 3102 |
Giải năm | 9219 |
Giải tư | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
Giải ba | 25679 08537 |
Giải nhì | 00249 |
Giải nhất | 52664 |
Giải đặc biệt | 928354 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 2839 3073 0133 |
Giải năm | 3210 |
Giải tư | 78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 |
Giải ba | 12498 61630 |
Giải nhì | 91197 |
Giải nhất | 23211 |
Giải đặc biệt | 015561 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 1133 2578 5314 |
Giải năm | 0244 |
Giải tư | 87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 |
Giải ba | 00756 78079 |
Giải nhì | 06292 |
Giải nhất | 72648 |
Giải đặc biệt | 072479 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần