Giải tám | 13 |
Giải bảy | 269 |
Giải sáu | 1862 9044 0706 |
Giải năm | 2576 |
Giải tư | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 |
Giải ba | 48433 47403 |
Giải nhì | 82982 |
Giải nhất | 56737 |
Giải đặc biệt | 072853 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 368 |
Giải sáu | 2312 2702 3559 |
Giải năm | 9809 |
Giải tư | 58506 99998 07120 77102 71174 73170 85812 |
Giải ba | 76681 27458 |
Giải nhì | 29453 |
Giải nhất | 77287 |
Giải đặc biệt | 265759 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 8651 2323 9194 |
Giải năm | 9328 |
Giải tư | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 |
Giải ba | 84326 22245 |
Giải nhì | 16982 |
Giải nhất | 57819 |
Giải đặc biệt | 578142 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 117 |
Giải sáu | 9043 5020 3484 |
Giải năm | 6202 |
Giải tư | 52248 81843 12204 38552 29964 53249 56518 |
Giải ba | 37096 11487 |
Giải nhì | 63355 |
Giải nhất | 72055 |
Giải đặc biệt | 965636 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 609 |
Giải sáu | 0863 1176 5418 |
Giải năm | 2668 |
Giải tư | 00849 80482 32490 46720 99198 96829 56262 |
Giải ba | 46165 14310 |
Giải nhì | 19351 |
Giải nhất | 07691 |
Giải đặc biệt | 126808 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 5235 9042 3346 |
Giải năm | 4371 |
Giải tư | 33515 71928 47263 43265 07711 62631 85622 |
Giải ba | 64715 44884 |
Giải nhì | 22994 |
Giải nhất | 06149 |
Giải đặc biệt | 719970 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 738 |
Giải sáu | 4435 4464 6736 |
Giải năm | 3803 |
Giải tư | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 |
Giải ba | 54759 33356 |
Giải nhì | 72285 |
Giải nhất | 24457 |
Giải đặc biệt | 868317 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 879 |
Giải sáu | 3033 8847 1923 |
Giải năm | 0577 |
Giải tư | 39158 47830 12738 34912 90308 95653 03643 |
Giải ba | 12870 76114 |
Giải nhì | 22677 |
Giải nhất | 29928 |
Giải đặc biệt | 915305 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần