Giải tám | 17 |
Giải bảy | 392 |
Giải sáu | 6172 9615 0769 |
Giải năm | 8688 |
Giải tư | 48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
Giải ba | 94896 17411 |
Giải nhì | 86822 |
Giải nhất | 63543 |
Giải đặc biệt | 790067 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 8085 0136 6840 |
Giải năm | 5523 |
Giải tư | 73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
Giải ba | 50056 20400 |
Giải nhì | 28244 |
Giải nhất | 58543 |
Giải đặc biệt | 166774 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 7931 9198 0475 |
Giải năm | 7347 |
Giải tư | 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
Giải ba | 58623 33877 |
Giải nhì | 54982 |
Giải nhất | 28496 |
Giải đặc biệt | 706843 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 6069 4234 9299 |
Giải năm | 6237 |
Giải tư | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
Giải ba | 90521 28938 |
Giải nhì | 78837 |
Giải nhất | 51019 |
Giải đặc biệt | 967656 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 7522 9620 1239 |
Giải năm | 6905 |
Giải tư | 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
Giải ba | 83562 51894 |
Giải nhì | 83184 |
Giải nhất | 82851 |
Giải đặc biệt | 830050 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 6688 7476 9838 |
Giải năm | 7499 |
Giải tư | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
Giải ba | 36417 65881 |
Giải nhì | 26332 |
Giải nhất | 59195 |
Giải đặc biệt | 057334 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 996 |
Giải sáu | 5530 8360 3919 |
Giải năm | 1319 |
Giải tư | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
Giải ba | 48238 52196 |
Giải nhì | 03545 |
Giải nhất | 87798 |
Giải đặc biệt | 498200 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 2151 9746 3915 |
Giải năm | 1755 |
Giải tư | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
Giải ba | 92516 56438 |
Giải nhì | 30729 |
Giải nhất | 79326 |
Giải đặc biệt | 901692 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần