Giải tám | 07 |
Giải bảy | 083 |
Giải sáu | 5521 7942 3890 |
Giải năm | 2021 |
Giải tư | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 |
Giải ba | 40311 77238 |
Giải nhì | 49721 |
Giải nhất | 48977 |
Giải đặc biệt | 126721 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 9165 0851 5395 |
Giải năm | 0714 |
Giải tư | 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 |
Giải ba | 92509 84470 |
Giải nhì | 05834 |
Giải nhất | 81530 |
Giải đặc biệt | 829851 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 703 |
Giải sáu | 3852 6758 6704 |
Giải năm | 4526 |
Giải tư | 90425 20282 20690 36481 64005 22689 97102 |
Giải ba | 33341 71175 |
Giải nhì | 12855 |
Giải nhất | 20450 |
Giải đặc biệt | 622589 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 561 |
Giải sáu | 1687 5872 6531 |
Giải năm | 4588 |
Giải tư | 89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 |
Giải ba | 68843 57494 |
Giải nhì | 46542 |
Giải nhất | 72622 |
Giải đặc biệt | 022294 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 639 |
Giải sáu | 2611 3168 0981 |
Giải năm | 7189 |
Giải tư | 37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 |
Giải ba | 64515 15997 |
Giải nhì | 87958 |
Giải nhất | 11653 |
Giải đặc biệt | 866075 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 290 |
Giải sáu | 2283 0628 6094 |
Giải năm | 3704 |
Giải tư | 48516 96362 54329 53374 45531 06159 71118 |
Giải ba | 44103 18973 |
Giải nhì | 01375 |
Giải nhất | 36786 |
Giải đặc biệt | 452758 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 9372 7352 2498 |
Giải năm | 0429 |
Giải tư | 58376 92812 63438 97336 07622 22355 39897 |
Giải ba | 21790 44607 |
Giải nhì | 87941 |
Giải nhất | 29235 |
Giải đặc biệt | 275418 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 8898 8885 4683 |
Giải năm | 9758 |
Giải tư | 91634 52490 42283 53641 07631 40391 98878 |
Giải ba | 38236 16018 |
Giải nhì | 64352 |
Giải nhất | 07295 |
Giải đặc biệt | 247798 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần