Giải tám | 12 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 9522 6734 1070 |
Giải năm | 0324 |
Giải tư | 30949 96163 08671 56100 84506 27200 80453 |
Giải ba | 65244 38829 |
Giải nhì | 06245 |
Giải nhất | 58876 |
Giải đặc biệt | 579747 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 362 |
Giải sáu | 6539 9168 8269 |
Giải năm | 8175 |
Giải tư | 42756 21533 75422 81095 25542 95919 84282 |
Giải ba | 68639 59528 |
Giải nhì | 88598 |
Giải nhất | 55444 |
Giải đặc biệt | 934415 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 464 |
Giải sáu | 3844 8623 1628 |
Giải năm | 8011 |
Giải tư | 34124 15826 23366 25669 15588 47764 63552 |
Giải ba | 90702 62004 |
Giải nhì | 71009 |
Giải nhất | 03366 |
Giải đặc biệt | 524631 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 6772 6143 5519 |
Giải năm | 3658 |
Giải tư | 63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 |
Giải ba | 75963 83214 |
Giải nhì | 99971 |
Giải nhất | 37077 |
Giải đặc biệt | 315230 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 7999 6289 4507 |
Giải năm | 8319 |
Giải tư | 27404 17542 71814 97100 99278 10370 76885 |
Giải ba | 96368 37724 |
Giải nhì | 68488 |
Giải nhất | 87685 |
Giải đặc biệt | 237852 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 7264 6630 3762 |
Giải năm | 6997 |
Giải tư | 84550 32066 49777 29449 26849 19007 57700 |
Giải ba | 15872 87414 |
Giải nhì | 12723 |
Giải nhất | 56856 |
Giải đặc biệt | 310344 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 514 |
Giải sáu | 6663 9609 1243 |
Giải năm | 7143 |
Giải tư | 43095 92047 40809 00219 29597 44053 51566 |
Giải ba | 02641 39876 |
Giải nhì | 31566 |
Giải nhất | 60731 |
Giải đặc biệt | 438103 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 4443 9378 6843 |
Giải năm | 6578 |
Giải tư | 52506 04761 58187 24147 13014 81005 35205 |
Giải ba | 01143 69571 |
Giải nhì | 57879 |
Giải nhất | 39031 |
Giải đặc biệt | 932220 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần