Giải tám | 13 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 3031 0708 9129 |
Giải năm | 3619 |
Giải tư | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 |
Giải ba | 31706 15947 |
Giải nhì | 04908 |
Giải nhất | 04473 |
Giải đặc biệt | 349049 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 1032 7392 7857 |
Giải năm | 2561 |
Giải tư | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 |
Giải ba | 91450 02445 |
Giải nhì | 09478 |
Giải nhất | 75348 |
Giải đặc biệt | 280080 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 6953 5077 2766 |
Giải năm | 1897 |
Giải tư | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 |
Giải ba | 82134 00056 |
Giải nhì | 57720 |
Giải nhất | 05349 |
Giải đặc biệt | 565546 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 285 |
Giải sáu | 2119 1218 1589 |
Giải năm | 8745 |
Giải tư | 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 |
Giải ba | 01345 97619 |
Giải nhì | 97309 |
Giải nhất | 86174 |
Giải đặc biệt | 797257 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 2143 7617 3037 |
Giải năm | 0707 |
Giải tư | 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 |
Giải ba | 11729 81992 |
Giải nhì | 53074 |
Giải nhất | 76461 |
Giải đặc biệt | 647340 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 537 |
Giải sáu | 3771 5782 5403 |
Giải năm | 1590 |
Giải tư | 64082 77909 30589 45984 31771 07320 24114 |
Giải ba | 52509 08248 |
Giải nhì | 48542 |
Giải nhất | 98592 |
Giải đặc biệt | 488732 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 0301 9377 4885 |
Giải năm | 8195 |
Giải tư | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 |
Giải ba | 91468 82828 |
Giải nhì | 61664 |
Giải nhất | 68974 |
Giải đặc biệt | 292205 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 359 |
Giải sáu | 1402 6432 3087 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 83656 06523 21755 60080 14196 47736 75391 |
Giải ba | 70458 84451 |
Giải nhì | 74403 |
Giải nhất | 12884 |
Giải đặc biệt | 995428 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần