Giải tám | 11 |
Giải bảy | 049 |
Giải sáu | 0652 4697 6895 |
Giải năm | 5831 |
Giải tư | 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079 |
Giải ba | 80495 26173 |
Giải nhì | 33681 |
Giải nhất | 71370 |
Giải đặc biệt | 983272 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 9919 5202 3134 |
Giải năm | 5712 |
Giải tư | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
Giải ba | 31548 80246 |
Giải nhì | 11510 |
Giải nhất | 27518 |
Giải đặc biệt | 477536 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 2968 8884 9136 |
Giải năm | 3406 |
Giải tư | 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054 |
Giải ba | 75352 68104 |
Giải nhì | 51500 |
Giải nhất | 72176 |
Giải đặc biệt | 690290 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 4851 0935 4209 |
Giải năm | 7900 |
Giải tư | 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546 |
Giải ba | 31923 90276 |
Giải nhì | 72978 |
Giải nhất | 47737 |
Giải đặc biệt | 240200 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 6359 6268 6135 |
Giải năm | 1948 |
Giải tư | 42106 56886 33775 27670 11349 86000 75008 |
Giải ba | 42778 38079 |
Giải nhì | 49849 |
Giải nhất | 94473 |
Giải đặc biệt | 939537 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 883 |
Giải sáu | 3826 6482 8503 |
Giải năm | 6857 |
Giải tư | 50254 88317 58966 85334 53371 99366 56608 |
Giải ba | 87697 99411 |
Giải nhì | 87799 |
Giải nhất | 20657 |
Giải đặc biệt | 950528 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 813 |
Giải sáu | 8182 4694 4762 |
Giải năm | 8872 |
Giải tư | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
Giải ba | 28095 45269 |
Giải nhì | 50319 |
Giải nhất | 65725 |
Giải đặc biệt | 618532 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 0841 1913 1610 |
Giải năm | 1591 |
Giải tư | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
Giải ba | 46540 50622 |
Giải nhì | 71132 |
Giải nhất | 59451 |
Giải đặc biệt | 018860 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần