Giải tám | 51 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 2563 5129 8744 |
Giải năm | 3844 |
Giải tư | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 |
Giải ba | 97440 57798 |
Giải nhì | 24188 |
Giải nhất | 31252 |
Giải đặc biệt | 458760 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 211 |
Giải sáu | 0487 8575 2465 |
Giải năm | 7941 |
Giải tư | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 |
Giải ba | 08515 40700 |
Giải nhì | 00450 |
Giải nhất | 47846 |
Giải đặc biệt | 158005 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 026 |
Giải sáu | 4941 7304 9950 |
Giải năm | 8033 |
Giải tư | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
Giải ba | 73985 86652 |
Giải nhì | 38408 |
Giải nhất | 59119 |
Giải đặc biệt | 698911 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 217 |
Giải sáu | 9199 8789 1054 |
Giải năm | 3598 |
Giải tư | 88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
Giải ba | 10711 11277 |
Giải nhì | 56877 |
Giải nhất | 82343 |
Giải đặc biệt | 326890 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 323 |
Giải sáu | 2163 5654 7881 |
Giải năm | 6222 |
Giải tư | 58123 09689 65297 30411 22156 37750 88537 |
Giải ba | 62136 30176 |
Giải nhì | 92053 |
Giải nhất | 15391 |
Giải đặc biệt | 641417 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 2556 5755 7792 |
Giải năm | 0603 |
Giải tư | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 |
Giải ba | 33877 42297 |
Giải nhì | 25357 |
Giải nhất | 21567 |
Giải đặc biệt | 904097 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 223 |
Giải sáu | 5053 0045 2950 |
Giải năm | 1232 |
Giải tư | 11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
Giải ba | 90322 38691 |
Giải nhì | 72395 |
Giải nhất | 22050 |
Giải đặc biệt | 289941 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 7440 9950 4115 |
Giải năm | 7085 |
Giải tư | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
Giải ba | 09718 81075 |
Giải nhì | 26596 |
Giải nhất | 86356 |
Giải đặc biệt | 574749 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần