Giải tám | 81 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 2403 8669 8501 |
Giải năm | 0359 |
Giải tư | 05626 23615 74846 81168 37067 82701 43293 |
Giải ba | 58174 31573 |
Giải nhì | 69934 |
Giải nhất | 07968 |
Giải đặc biệt | 298550 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 868 |
Giải sáu | 6462 0999 5510 |
Giải năm | 9220 |
Giải tư | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
Giải ba | 87194 84916 |
Giải nhì | 62729 |
Giải nhất | 62357 |
Giải đặc biệt | 510329 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 837 |
Giải sáu | 2784 2685 2948 |
Giải năm | 3889 |
Giải tư | 97941 90101 23949 10091 49718 90406 26714 |
Giải ba | 67780 24023 |
Giải nhì | 09030 |
Giải nhất | 97775 |
Giải đặc biệt | 580209 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 682 |
Giải sáu | 6118 5451 5513 |
Giải năm | 0227 |
Giải tư | 93785 77224 16376 97641 38178 44816 47903 |
Giải ba | 22294 33015 |
Giải nhì | 49178 |
Giải nhất | 73588 |
Giải đặc biệt | 566919 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 7266 9898 5937 |
Giải năm | 5515 |
Giải tư | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
Giải ba | 70470 41086 |
Giải nhì | 48331 |
Giải nhất | 55218 |
Giải đặc biệt | 187578 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 8186 8697 6926 |
Giải năm | 4709 |
Giải tư | 23409 05737 12347 18627 55795 70217 24822 |
Giải ba | 18504 62744 |
Giải nhì | 97352 |
Giải nhất | 90597 |
Giải đặc biệt | 811592 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 5983 9281 8330 |
Giải năm | 2397 |
Giải tư | 31129 02863 82929 43642 65535 27777 70089 |
Giải ba | 52724 37460 |
Giải nhì | 41802 |
Giải nhất | 06459 |
Giải đặc biệt | 242744 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 689 |
Giải sáu | 3490 4916 4792 |
Giải năm | 7230 |
Giải tư | 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
Giải ba | 10195 35132 |
Giải nhì | 54178 |
Giải nhất | 45018 |
Giải đặc biệt | 260871 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần