Giải tám | 39 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 3012 4366 0976 |
Giải năm | 3715 |
Giải tư | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
Giải ba | 94097 77003 |
Giải nhì | 50033 |
Giải nhất | 04673 |
Giải đặc biệt | 133431 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 844 |
Giải sáu | 0013 5908 3418 |
Giải năm | 7151 |
Giải tư | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
Giải ba | 91755 87019 |
Giải nhì | 54442 |
Giải nhất | 76967 |
Giải đặc biệt | 575634 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 519 |
Giải sáu | 3938 1928 3000 |
Giải năm | 5966 |
Giải tư | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 |
Giải ba | 12193 57592 |
Giải nhì | 74570 |
Giải nhất | 52709 |
Giải đặc biệt | 265338 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 2816 7722 2183 |
Giải năm | 8311 |
Giải tư | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
Giải ba | 39444 29812 |
Giải nhì | 15304 |
Giải nhất | 91911 |
Giải đặc biệt | 252073 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 556 |
Giải sáu | 8830 7133 5037 |
Giải năm | 6209 |
Giải tư | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
Giải ba | 39573 38977 |
Giải nhì | 11166 |
Giải nhất | 22444 |
Giải đặc biệt | 221550 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 094 |
Giải sáu | 5180 1386 3015 |
Giải năm | 9758 |
Giải tư | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
Giải ba | 48930 48822 |
Giải nhì | 69006 |
Giải nhất | 38772 |
Giải đặc biệt | 589641 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 5935 8852 2415 |
Giải năm | 2506 |
Giải tư | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
Giải ba | 57127 29527 |
Giải nhì | 09165 |
Giải nhất | 51931 |
Giải đặc biệt | 305233 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 163 |
Giải sáu | 5342 6108 5957 |
Giải năm | 4273 |
Giải tư | 73666 20384 35716 40917 03977 70401 62303 |
Giải ba | 61788 12684 |
Giải nhì | 09513 |
Giải nhất | 05290 |
Giải đặc biệt | 958271 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần