Giải tám | 62 |
Giải bảy | 495 |
Giải sáu | 0855 2809 5987 |
Giải năm | 9038 |
Giải tư | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 |
Giải ba | 80205 04696 |
Giải nhì | 07062 |
Giải nhất | 80128 |
Giải đặc biệt | 636679 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 6402 1614 1166 |
Giải năm | 5566 |
Giải tư | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 |
Giải ba | 22206 34034 |
Giải nhì | 70061 |
Giải nhất | 95362 |
Giải đặc biệt | 361235 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 910 |
Giải sáu | 4899 4685 3084 |
Giải năm | 5619 |
Giải tư | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 |
Giải ba | 11551 79294 |
Giải nhì | 99430 |
Giải nhất | 03579 |
Giải đặc biệt | 938000 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 583 |
Giải sáu | 2906 7368 9444 |
Giải năm | 5622 |
Giải tư | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 |
Giải ba | 44228 01463 |
Giải nhì | 89132 |
Giải nhất | 53081 |
Giải đặc biệt | 926044 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 2439 5320 6076 |
Giải năm | 3074 |
Giải tư | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
Giải ba | 93227 12016 |
Giải nhì | 94036 |
Giải nhất | 30339 |
Giải đặc biệt | 919015 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 9969 3911 4114 |
Giải năm | 7280 |
Giải tư | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
Giải ba | 81013 25109 |
Giải nhì | 17074 |
Giải nhất | 78646 |
Giải đặc biệt | 468007 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 5208 6336 1291 |
Giải năm | 5383 |
Giải tư | 39454 55668 47992 89336 02624 32929 93414 |
Giải ba | 08753 94426 |
Giải nhì | 58161 |
Giải nhất | 82472 |
Giải đặc biệt | 263301 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 794 |
Giải sáu | 3721 6645 0810 |
Giải năm | 5129 |
Giải tư | 02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
Giải ba | 91080 69230 |
Giải nhì | 74754 |
Giải nhất | 30332 |
Giải đặc biệt | 025197 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần