Giải tám | 92 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 1508 5699 7820 |
Giải năm | 9144 |
Giải tư | 96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 |
Giải ba | 25139 64057 |
Giải nhì | 87563 |
Giải nhất | 68978 |
Giải đặc biệt | 474785 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 920 |
Giải sáu | 7213 2197 5039 |
Giải năm | 8020 |
Giải tư | 14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 |
Giải ba | 06944 17128 |
Giải nhì | 25776 |
Giải nhất | 38643 |
Giải đặc biệt | 854877 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 839 |
Giải sáu | 5873 4443 7074 |
Giải năm | 2291 |
Giải tư | 87516 90210 27035 77073 89284 72243 87933 |
Giải ba | 83079 71541 |
Giải nhì | 75910 |
Giải nhất | 79168 |
Giải đặc biệt | 945364 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 7547 1905 9586 |
Giải năm | 0118 |
Giải tư | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 |
Giải ba | 99191 42217 |
Giải nhì | 92877 |
Giải nhất | 83856 |
Giải đặc biệt | 311841 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 994 |
Giải sáu | 2390 1429 0632 |
Giải năm | 6246 |
Giải tư | 98735 86919 02827 01011 02723 69567 84796 |
Giải ba | 99426 63643 |
Giải nhì | 78757 |
Giải nhất | 56196 |
Giải đặc biệt | 226388 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 599 |
Giải sáu | 7986 7401 5410 |
Giải năm | 8568 |
Giải tư | 44338 03911 78165 21716 07393 30357 71123 |
Giải ba | 98418 49149 |
Giải nhì | 49929 |
Giải nhất | 20248 |
Giải đặc biệt | 266089 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 434 |
Giải sáu | 5726 8644 0596 |
Giải năm | 3263 |
Giải tư | 52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 |
Giải ba | 81332 55847 |
Giải nhì | 74117 |
Giải nhất | 75126 |
Giải đặc biệt | 038803 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 155 |
Giải sáu | 9357 7005 2438 |
Giải năm | 8286 |
Giải tư | 35192 72568 00871 59013 56821 57548 44510 |
Giải ba | 10249 31568 |
Giải nhì | 21124 |
Giải nhất | 97725 |
Giải đặc biệt | 674382 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần