Giải tám | 38 |
Giải bảy | 296 |
Giải sáu | 4423 3251 2795 |
Giải năm | 2418 |
Giải tư | 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249 |
Giải ba | 03549 00582 |
Giải nhì | 18167 |
Giải nhất | 07816 |
Giải đặc biệt | 805515 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 7882 5296 4816 |
Giải năm | 7923 |
Giải tư | 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973 |
Giải ba | 13529 14437 |
Giải nhì | 76009 |
Giải nhất | 46458 |
Giải đặc biệt | 063642 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 757 |
Giải sáu | 4542 4527 1162 |
Giải năm | 1877 |
Giải tư | 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476 |
Giải ba | 35873 49759 |
Giải nhì | 21051 |
Giải nhất | 71606 |
Giải đặc biệt | 233556 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 684 |
Giải sáu | 7100 1569 9478 |
Giải năm | 9331 |
Giải tư | 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031 |
Giải ba | 94088 54941 |
Giải nhì | 44475 |
Giải nhất | 31182 |
Giải đặc biệt | 047033 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 095 |
Giải sáu | 6480 9099 7565 |
Giải năm | 0394 |
Giải tư | 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930 |
Giải ba | 41284 65655 |
Giải nhì | 51582 |
Giải nhất | 24112 |
Giải đặc biệt | 481223 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 317 |
Giải sáu | 7187 2713 7557 |
Giải năm | 0318 |
Giải tư | 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716 |
Giải ba | 38864 87318 |
Giải nhì | 49937 |
Giải nhất | 44019 |
Giải đặc biệt | 944069 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 0261 9758 2818 |
Giải năm | 9573 |
Giải tư | 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023 |
Giải ba | 21713 69994 |
Giải nhì | 41700 |
Giải nhất | 97938 |
Giải đặc biệt | 685529 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 1148 8089 0973 |
Giải năm | 3011 |
Giải tư | 55731 52560 69523 72775 27511 82400 90663 |
Giải ba | 95243 59148 |
Giải nhì | 51791 |
Giải nhất | 76935 |
Giải đặc biệt | 357049 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần