Giải tám | 02 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 5240 4583 9241 |
Giải năm | 8653 |
Giải tư | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
Giải ba | 42157 98784 |
Giải nhì | 12461 |
Giải nhất | 91349 |
Giải đặc biệt | 521927 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 2169 4792 1148 |
Giải năm | 6813 |
Giải tư | 35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 |
Giải ba | 97807 15408 |
Giải nhì | 25976 |
Giải nhất | 17328 |
Giải đặc biệt | 654379 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 210 |
Giải sáu | 4237 1040 0821 |
Giải năm | 5179 |
Giải tư | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 |
Giải ba | 04067 84318 |
Giải nhì | 67432 |
Giải nhất | 90965 |
Giải đặc biệt | 142206 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 1810 2998 2301 |
Giải năm | 2180 |
Giải tư | 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 |
Giải ba | 82899 32888 |
Giải nhì | 67972 |
Giải nhất | 23642 |
Giải đặc biệt | 170501 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 282 |
Giải sáu | 7566 2459 4939 |
Giải năm | 4521 |
Giải tư | 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 |
Giải ba | 97335 45277 |
Giải nhì | 83921 |
Giải nhất | 40641 |
Giải đặc biệt | 728153 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 6311 1153 8321 |
Giải năm | 4522 |
Giải tư | 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 |
Giải ba | 57079 17428 |
Giải nhì | 18283 |
Giải nhất | 98007 |
Giải đặc biệt | 067931 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 320 |
Giải sáu | 9528 3134 9987 |
Giải năm | 6135 |
Giải tư | 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 |
Giải ba | 65366 14376 |
Giải nhì | 18574 |
Giải nhất | 54473 |
Giải đặc biệt | 356594 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 246 |
Giải sáu | 5739 4164 4911 |
Giải năm | 4341 |
Giải tư | 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 |
Giải ba | 00353 14150 |
Giải nhì | 90538 |
Giải nhất | 84668 |
Giải đặc biệt | 000927 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần