Giải tám | 14 |
Giải bảy | 021 |
Giải sáu | 4558 1489 4136 |
Giải năm | 7684 |
Giải tư | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
Giải ba | 94656 12668 |
Giải nhì | 59095 |
Giải nhất | 78766 |
Giải đặc biệt | 440134 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 2074 7546 6206 |
Giải năm | 5321 |
Giải tư | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
Giải ba | 11385 18593 |
Giải nhì | 44057 |
Giải nhất | 55452 |
Giải đặc biệt | 751294 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 8544 1180 7083 |
Giải năm | 8392 |
Giải tư | 89825 61096 68710 83014 17777 09061 72903 |
Giải ba | 24769 96566 |
Giải nhì | 14981 |
Giải nhất | 02681 |
Giải đặc biệt | 409565 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 6531 4719 4793 |
Giải năm | 9813 |
Giải tư | 66815 30995 51951 10526 99304 85228 86623 |
Giải ba | 15431 05232 |
Giải nhì | 57832 |
Giải nhất | 99337 |
Giải đặc biệt | 590547 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 864 |
Giải sáu | 9797 2579 2433 |
Giải năm | 2767 |
Giải tư | 76786 20165 29084 96573 18525 86640 12962 |
Giải ba | 89802 91620 |
Giải nhì | 13753 |
Giải nhất | 23227 |
Giải đặc biệt | 054219 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 713 |
Giải sáu | 9721 2159 8447 |
Giải năm | 6196 |
Giải tư | 38187 84447 39616 47735 90753 74607 52909 |
Giải ba | 14568 75877 |
Giải nhì | 89451 |
Giải nhất | 66355 |
Giải đặc biệt | 872800 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 8176 9995 9721 |
Giải năm | 6260 |
Giải tư | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
Giải ba | 41965 43891 |
Giải nhì | 79942 |
Giải nhất | 83421 |
Giải đặc biệt | 142953 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 7735 0263 8765 |
Giải năm | 0133 |
Giải tư | 45660 28867 88806 29667 14986 46361 62160 |
Giải ba | 36991 76826 |
Giải nhì | 14921 |
Giải nhất | 71242 |
Giải đặc biệt | 188545 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần