Giải tám | 32 |
Giải bảy | 479 |
Giải sáu | 4466 4242 8509 |
Giải năm | 9896 |
Giải tư | 62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 |
Giải ba | 21081 21510 |
Giải nhì | 54672 |
Giải nhất | 91376 |
Giải đặc biệt | 969030 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 0091 4321 7960 |
Giải năm | 7606 |
Giải tư | 47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 |
Giải ba | 06012 68666 |
Giải nhì | 38085 |
Giải nhất | 21688 |
Giải đặc biệt | 757785 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 544 |
Giải sáu | 4255 5285 4311 |
Giải năm | 5943 |
Giải tư | 25223 06188 07426 33234 65595 03054 64086 |
Giải ba | 51147 27314 |
Giải nhì | 50539 |
Giải nhất | 36411 |
Giải đặc biệt | 058651 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 345 |
Giải sáu | 3162 6804 9320 |
Giải năm | 5437 |
Giải tư | 38072 74354 68929 03862 22585 26756 07146 |
Giải ba | 11501 28636 |
Giải nhì | 67336 |
Giải nhất | 79032 |
Giải đặc biệt | 480544 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 8694 5789 3198 |
Giải năm | 7350 |
Giải tư | 28800 30363 20889 24535 01433 99249 41249 |
Giải ba | 17596 49877 |
Giải nhì | 41731 |
Giải nhất | 64014 |
Giải đặc biệt | 151528 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 6830 0470 5845 |
Giải năm | 3049 |
Giải tư | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
Giải ba | 96486 10748 |
Giải nhì | 63563 |
Giải nhất | 92811 |
Giải đặc biệt | 278438 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 1960 6620 4163 |
Giải năm | 8655 |
Giải tư | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 |
Giải ba | 78555 75119 |
Giải nhì | 76470 |
Giải nhất | 88784 |
Giải đặc biệt | 503373 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 2507 9715 9545 |
Giải năm | 7126 |
Giải tư | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
Giải ba | 40560 60330 |
Giải nhì | 36511 |
Giải nhất | 81681 |
Giải đặc biệt | 014193 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần