Giải tám | 17 |
Giải bảy | 136 |
Giải sáu | 2636 3561 3126 |
Giải năm | 1268 |
Giải tư | 03968 61823 85421 65512 65918 44156 19240 |
Giải ba | 37912 54354 |
Giải nhì | 97740 |
Giải nhất | 72595 |
Giải đặc biệt | 534913 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 1032 7624 4605 |
Giải năm | 4285 |
Giải tư | 76677 04319 31006 97501 84998 44706 82973 |
Giải ba | 28666 32678 |
Giải nhì | 19987 |
Giải nhất | 74137 |
Giải đặc biệt | 881714 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 280 |
Giải sáu | 1369 9154 6473 |
Giải năm | 1741 |
Giải tư | 39946 57607 03298 67125 66946 79824 55605 |
Giải ba | 85673 86421 |
Giải nhì | 75685 |
Giải nhất | 01728 |
Giải đặc biệt | 670328 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 5581 1538 1433 |
Giải năm | 0127 |
Giải tư | 35754 38947 97455 93589 11340 86948 11150 |
Giải ba | 96625 90011 |
Giải nhì | 31999 |
Giải nhất | 51271 |
Giải đặc biệt | 626091 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 0179 3795 1819 |
Giải năm | 5233 |
Giải tư | 30398 19935 68090 20383 80388 33754 23253 |
Giải ba | 92329 55869 |
Giải nhì | 72566 |
Giải nhất | 34292 |
Giải đặc biệt | 587261 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 3586 5247 1217 |
Giải năm | 8717 |
Giải tư | 71322 04278 46008 28078 03093 95144 69814 |
Giải ba | 81634 76229 |
Giải nhì | 51059 |
Giải nhất | 82318 |
Giải đặc biệt | 102231 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 498 |
Giải sáu | 5044 9099 2901 |
Giải năm | 5563 |
Giải tư | 55785 74468 72476 67462 35819 76470 25770 |
Giải ba | 38611 93185 |
Giải nhì | 22210 |
Giải nhất | 36478 |
Giải đặc biệt | 820112 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 220 |
Giải sáu | 0237 0678 7618 |
Giải năm | 6582 |
Giải tư | 02354 63547 48993 91724 80532 54075 27044 |
Giải ba | 97145 95487 |
Giải nhì | 92843 |
Giải nhất | 40149 |
Giải đặc biệt | 681193 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần