Giải tám | 56 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 1869 6209 6929 |
Giải năm | 5227 |
Giải tư | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 |
Giải ba | 16428 78129 |
Giải nhì | 34641 |
Giải nhất | 14509 |
Giải đặc biệt | 974278 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 3266 5758 9084 |
Giải năm | 6169 |
Giải tư | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
Giải ba | 57282 51615 |
Giải nhì | 38290 |
Giải nhất | 29990 |
Giải đặc biệt | 648970 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 6281 9237 5398 |
Giải năm | 7953 |
Giải tư | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 |
Giải ba | 98224 98984 |
Giải nhì | 96629 |
Giải nhất | 04572 |
Giải đặc biệt | 173882 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 4648 9250 3838 |
Giải năm | 6211 |
Giải tư | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 |
Giải ba | 92615 68612 |
Giải nhì | 14656 |
Giải nhất | 46249 |
Giải đặc biệt | 706092 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 489 |
Giải sáu | 8552 4464 3824 |
Giải năm | 3405 |
Giải tư | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 |
Giải ba | 07192 23676 |
Giải nhì | 85035 |
Giải nhất | 45504 |
Giải đặc biệt | 143106 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 715 |
Giải sáu | 5184 4065 3131 |
Giải năm | 4276 |
Giải tư | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 |
Giải ba | 67034 11440 |
Giải nhì | 40211 |
Giải nhất | 17545 |
Giải đặc biệt | 189383 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 128 |
Giải sáu | 2686 3979 0425 |
Giải năm | 5035 |
Giải tư | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 |
Giải ba | 63767 29769 |
Giải nhì | 12351 |
Giải nhất | 17275 |
Giải đặc biệt | 725861 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 3425 5777 6369 |
Giải năm | 6351 |
Giải tư | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 |
Giải ba | 98009 90732 |
Giải nhì | 25889 |
Giải nhất | 05766 |
Giải đặc biệt | 793295 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần