Giải tám | 44 |
Giải bảy | 112 |
Giải sáu | 7388 6393 6202 |
Giải năm | 2372 |
Giải tư | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 |
Giải ba | 28487 73074 |
Giải nhì | 09892 |
Giải nhất | 71255 |
Giải đặc biệt | 418659 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 4736 3440 0390 |
Giải năm | 8237 |
Giải tư | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 |
Giải ba | 94452 37603 |
Giải nhì | 46694 |
Giải nhất | 77040 |
Giải đặc biệt | 144220 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 675 |
Giải sáu | 7863 3320 8954 |
Giải năm | 8126 |
Giải tư | 05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 |
Giải ba | 28474 25314 |
Giải nhì | 33013 |
Giải nhất | 84969 |
Giải đặc biệt | 502848 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 456 |
Giải sáu | 7638 9072 4950 |
Giải năm | 3629 |
Giải tư | 96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
Giải ba | 42299 97971 |
Giải nhì | 48071 |
Giải nhất | 45212 |
Giải đặc biệt | 445919 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 023 |
Giải sáu | 5644 0960 2250 |
Giải năm | 3700 |
Giải tư | 10945 08396 20414 27916 89254 10656 48114 |
Giải ba | 38451 23281 |
Giải nhì | 24846 |
Giải nhất | 10635 |
Giải đặc biệt | 783878 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 209 |
Giải sáu | 9366 1848 8751 |
Giải năm | 4568 |
Giải tư | 46827 84344 18918 88398 08927 95089 11497 |
Giải ba | 50039 28597 |
Giải nhì | 77528 |
Giải nhất | 88485 |
Giải đặc biệt | 302280 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 768 |
Giải sáu | 9486 5937 8341 |
Giải năm | 4848 |
Giải tư | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
Giải ba | 89095 23943 |
Giải nhì | 46628 |
Giải nhất | 59643 |
Giải đặc biệt | 583247 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 224 |
Giải sáu | 9433 4943 2115 |
Giải năm | 6622 |
Giải tư | 56476 54455 69286 99079 26927 98549 66192 |
Giải ba | 39294 22470 |
Giải nhì | 78551 |
Giải nhất | 61052 |
Giải đặc biệt | 140830 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần