Giải tám | 48 |
Giải bảy | 538 |
Giải sáu | 6373 7906 5112 |
Giải năm | 4112 |
Giải tư | 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428 |
Giải ba | 83764 81812 |
Giải nhì | 56043 |
Giải nhất | 94152 |
Giải đặc biệt | 669872 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 9789 5888 1759 |
Giải năm | 1490 |
Giải tư | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 |
Giải ba | 47548 29131 |
Giải nhì | 43203 |
Giải nhất | 27775 |
Giải đặc biệt | 401919 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 0706 7225 5712 |
Giải năm | 1798 |
Giải tư | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 |
Giải ba | 00806 36694 |
Giải nhì | 40166 |
Giải nhất | 87226 |
Giải đặc biệt | 829687 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 690 |
Giải sáu | 5212 2139 4314 |
Giải năm | 4804 |
Giải tư | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 |
Giải ba | 99881 14324 |
Giải nhì | 87986 |
Giải nhất | 43852 |
Giải đặc biệt | 434308 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 9329 6903 1528 |
Giải năm | 7989 |
Giải tư | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 |
Giải ba | 23963 94521 |
Giải nhì | 23500 |
Giải nhất | 53107 |
Giải đặc biệt | 372081 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 5339 3091 9138 |
Giải năm | 4037 |
Giải tư | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 |
Giải ba | 19236 61513 |
Giải nhì | 49330 |
Giải nhất | 65308 |
Giải đặc biệt | 400243 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 7686 9191 8427 |
Giải năm | 8938 |
Giải tư | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 |
Giải ba | 03898 95730 |
Giải nhì | 42692 |
Giải nhất | 22647 |
Giải đặc biệt | 145778 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 3528 2088 8900 |
Giải năm | 0571 |
Giải tư | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 |
Giải ba | 96928 07098 |
Giải nhì | 10458 |
Giải nhất | 50633 |
Giải đặc biệt | 688565 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần