Giải tám | 64 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 3078 6531 5101 |
Giải năm | 1003 |
Giải tư | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
Giải ba | 47089 26564 |
Giải nhì | 70113 |
Giải nhất | 74485 |
Giải đặc biệt | 998654 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 3913 4239 4890 |
Giải năm | 8816 |
Giải tư | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
Giải ba | 73223 32330 |
Giải nhì | 60605 |
Giải nhất | 16945 |
Giải đặc biệt | 833501 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 328 |
Giải sáu | 9366 1791 6843 |
Giải năm | 3795 |
Giải tư | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
Giải ba | 68204 56106 |
Giải nhì | 56873 |
Giải nhất | 64054 |
Giải đặc biệt | 184007 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 502 |
Giải sáu | 3965 5577 4388 |
Giải năm | 4547 |
Giải tư | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
Giải ba | 00477 94856 |
Giải nhì | 93710 |
Giải nhất | 08080 |
Giải đặc biệt | 900167 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 9211 2908 0443 |
Giải năm | 8469 |
Giải tư | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
Giải ba | 18572 10979 |
Giải nhì | 52655 |
Giải nhất | 54207 |
Giải đặc biệt | 129129 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 438 |
Giải sáu | 4938 2488 7733 |
Giải năm | 9846 |
Giải tư | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 |
Giải ba | 50307 10258 |
Giải nhì | 32011 |
Giải nhất | 29043 |
Giải đặc biệt | 596178 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 2728 0843 1778 |
Giải năm | 7713 |
Giải tư | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
Giải ba | 31649 14663 |
Giải nhì | 11338 |
Giải nhất | 88523 |
Giải đặc biệt | 868014 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 3399 0224 1731 |
Giải năm | 4433 |
Giải tư | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
Giải ba | 08782 99723 |
Giải nhì | 13684 |
Giải nhất | 70033 |
Giải đặc biệt | 856748 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần