Giải tám | 65 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 9208 1712 8591 |
Giải năm | 1395 |
Giải tư | 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 |
Giải ba | 13597 29680 |
Giải nhì | 37573 |
Giải nhất | 44799 |
Giải đặc biệt | 416593 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 5409 4722 4066 |
Giải năm | 4091 |
Giải tư | 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 |
Giải ba | 76715 12340 |
Giải nhì | 35770 |
Giải nhất | 98792 |
Giải đặc biệt | 081806 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 2173 0324 6037 |
Giải năm | 1753 |
Giải tư | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
Giải ba | 70432 56346 |
Giải nhì | 07693 |
Giải nhất | 27132 |
Giải đặc biệt | 533609 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 529 |
Giải sáu | 7400 3391 6405 |
Giải năm | 9317 |
Giải tư | 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 |
Giải ba | 81829 86580 |
Giải nhì | 57747 |
Giải nhất | 57684 |
Giải đặc biệt | 761434 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 6689 9794 2270 |
Giải năm | 4124 |
Giải tư | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 |
Giải ba | 99936 40669 |
Giải nhì | 46852 |
Giải nhất | 22977 |
Giải đặc biệt | 968527 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 189 |
Giải sáu | 1888 3335 7090 |
Giải năm | 3514 |
Giải tư | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 |
Giải ba | 49071 02898 |
Giải nhì | 31296 |
Giải nhất | 01306 |
Giải đặc biệt | 208763 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 660 |
Giải sáu | 2913 5819 2385 |
Giải năm | 8698 |
Giải tư | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
Giải ba | 56113 45641 |
Giải nhì | 21812 |
Giải nhất | 34529 |
Giải đặc biệt | 183275 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 418 |
Giải sáu | 3203 2103 1633 |
Giải năm | 2361 |
Giải tư | 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 |
Giải ba | 82040 52701 |
Giải nhì | 74633 |
Giải nhất | 68717 |
Giải đặc biệt | 821295 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần