| Giải tám | 75 |
| Giải bảy | 968 |
| Giải sáu | 5731 3078 9993 |
| Giải năm | 0394 |
| Giải tư | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 |
| Giải ba | 58280 12680 |
| Giải nhì | 23909 |
| Giải nhất | 20871 |
| Giải đặc biệt | 963289 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 761 |
| Giải sáu | 5932 2341 3987 |
| Giải năm | 6717 |
| Giải tư | 67065 09949 47872 49459 28779 50240 62157 |
| Giải ba | 27702 31823 |
| Giải nhì | 08857 |
| Giải nhất | 97145 |
| Giải đặc biệt | 045828 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 549 |
| Giải sáu | 3939 6994 4867 |
| Giải năm | 7493 |
| Giải tư | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 |
| Giải ba | 73100 99473 |
| Giải nhì | 98676 |
| Giải nhất | 49904 |
| Giải đặc biệt | 334029 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 355 |
| Giải sáu | 0965 0630 2430 |
| Giải năm | 7930 |
| Giải tư | 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
| Giải ba | 71805 63516 |
| Giải nhì | 04218 |
| Giải nhất | 78773 |
| Giải đặc biệt | 062307 |
| Giải tám | 03 |
| Giải bảy | 264 |
| Giải sáu | 4634 7241 8885 |
| Giải năm | 2671 |
| Giải tư | 29693 25767 42319 56408 62141 62681 13102 |
| Giải ba | 37716 06422 |
| Giải nhì | 88727 |
| Giải nhất | 87740 |
| Giải đặc biệt | 931457 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 023 |
| Giải sáu | 6319 6300 2617 |
| Giải năm | 6312 |
| Giải tư | 09268 12405 17776 85055 05586 46562 49134 |
| Giải ba | 99797 03177 |
| Giải nhì | 28621 |
| Giải nhất | 04617 |
| Giải đặc biệt | 395309 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 639 |
| Giải sáu | 9324 3381 2830 |
| Giải năm | 5647 |
| Giải tư | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 |
| Giải ba | 68970 90206 |
| Giải nhì | 82720 |
| Giải nhất | 95996 |
| Giải đặc biệt | 995118 |
| Giải tám | 26 |
| Giải bảy | 398 |
| Giải sáu | 9004 1364 4147 |
| Giải năm | 9675 |
| Giải tư | 12806 82190 01998 35992 54732 52359 26125 |
| Giải ba | 21826 94781 |
| Giải nhì | 54197 |
| Giải nhất | 83881 |
| Giải đặc biệt | 589281 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần