Giải tám | 54 |
Giải bảy | 645 |
Giải sáu | 7931 9198 0475 |
Giải năm | 7347 |
Giải tư | 53604 90811 05894 36530 21521 00700 08363 |
Giải ba | 58623 33877 |
Giải nhì | 54982 |
Giải nhất | 28496 |
Giải đặc biệt | 706843 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 6069 4234 9299 |
Giải năm | 6237 |
Giải tư | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
Giải ba | 90521 28938 |
Giải nhì | 78837 |
Giải nhất | 51019 |
Giải đặc biệt | 967656 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 7522 9620 1239 |
Giải năm | 6905 |
Giải tư | 11534 03723 94260 54549 11511 18719 08119 |
Giải ba | 83562 51894 |
Giải nhì | 83184 |
Giải nhất | 82851 |
Giải đặc biệt | 830050 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 6688 7476 9838 |
Giải năm | 7499 |
Giải tư | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
Giải ba | 36417 65881 |
Giải nhì | 26332 |
Giải nhất | 59195 |
Giải đặc biệt | 057334 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 996 |
Giải sáu | 5530 8360 3919 |
Giải năm | 1319 |
Giải tư | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
Giải ba | 48238 52196 |
Giải nhì | 03545 |
Giải nhất | 87798 |
Giải đặc biệt | 498200 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 2151 9746 3915 |
Giải năm | 1755 |
Giải tư | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
Giải ba | 92516 56438 |
Giải nhì | 30729 |
Giải nhất | 79326 |
Giải đặc biệt | 901692 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 549 |
Giải sáu | 6352 0063 3533 |
Giải năm | 8666 |
Giải tư | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
Giải ba | 55052 11243 |
Giải nhì | 16825 |
Giải nhất | 02788 |
Giải đặc biệt | 233809 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 4963 1474 9143 |
Giải năm | 0152 |
Giải tư | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải ba | 10689 30019 |
Giải nhì | 17677 |
Giải nhất | 40980 |
Giải đặc biệt | 045477 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần