Giải ĐB | 16480 |
Giải nhất | 86594 |
Giải nhì | 95398 37531 |
Giải ba | 91991 24901 13709 48113 55165 98162 |
Giải tư | 0087 4104 4610 1197 |
Giải năm | 2454 9376 7520 3286 5803 2266 |
Giải sáu | 667 512 834 |
Giải bảy | 65 34 92 18 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 240 |
Giải sáu | 6478 2292 9057 |
Giải năm | 0071 |
Giải tư | 20052 55220 23983 82086 36633 50897 13881 |
Giải ba | 94088 60518 |
Giải nhì | 49313 |
Giải nhất | 62231 |
Giải đặc biệt | 775305 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 2261 1469 2970 |
Giải năm | 5401 |
Giải tư | 43997 11066 10592 48501 82058 75258 48385 |
Giải ba | 21014 09876 |
Giải nhì | 17051 |
Giải nhất | 28991 |
Giải đặc biệt | 439827 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 6985 0154 5530 |
Giải năm | 9394 |
Giải tư | 73042 90023 00408 77730 65789 30658 79885 |
Giải ba | 53286 17746 |
Giải nhì | 27113 |
Giải nhất | 91862 |
Giải đặc biệt | 128129 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 480 |
Giải sáu | 0486 1235 3906 |
Giải năm | 6888 |
Giải tư | 76746 39959 14640 48991 35538 98882 56343 |
Giải ba | 43555 91830 |
Giải nhì | 59565 |
Giải nhất | 56583 |
Giải đặc biệt | 304790 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 702 |
Giải sáu | 5626 7737 3414 |
Giải năm | 3686 |
Giải tư | 81416 09841 02326 27686 19129 00072 67301 |
Giải ba | 60387 58314 |
Giải nhì | 59209 |
Giải nhất | 01060 |
Giải đặc biệt | 570718 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 781 |
Giải sáu | 8098 2148 3839 |
Giải năm | 1194 |
Giải tư | 94658 35550 93414 05653 01635 10979 72488 |
Giải ba | 17500 49742 |
Giải nhì | 50200 |
Giải nhất | 62234 |
Giải đặc biệt | 511623 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 57 |
Bộ số thứ ba | 189 |
Bộ số thứ nhất | 1110 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần