Giải tám | 61 |
Giải bảy | 916 |
Giải sáu | 1985 4550 2955 |
Giải năm | 2226 |
Giải tư | 59281 36267 18366 65376 42192 18206 14305 |
Giải ba | 84003 46282 |
Giải nhì | 52293 |
Giải nhất | 31532 |
Giải đặc biệt | 737521 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 000 |
Giải sáu | 3000 3948 5545 |
Giải năm | 0194 |
Giải tư | 41445 19194 84050 20029 23429 76908 58146 |
Giải ba | 56762 47911 |
Giải nhì | 36074 |
Giải nhất | 15356 |
Giải đặc biệt | 658149 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần