Giải ĐB | 67753 |
Giải nhất | 19470 |
Giải nhì | 84443 50523 |
Giải ba | 48507 10048 72799 01556 83623 77648 |
Giải tư | 4096 6164 8307 8743 |
Giải năm | 6036 2853 0517 5167 2679 3096 |
Giải sáu | 454 812 208 |
Giải bảy | 76 52 85 51 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 2458 0005 0619 |
Giải năm | 1999 |
Giải tư | 23689 33216 73115 07404 15580 49151 47058 |
Giải ba | 44421 71221 |
Giải nhì | 89546 |
Giải nhất | 75856 |
Giải đặc biệt | 157684 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 487 |
Giải sáu | 1976 8206 3100 |
Giải năm | 2347 |
Giải tư | 78568 05028 21735 84727 87934 34646 53483 |
Giải ba | 10078 18967 |
Giải nhì | 37150 |
Giải nhất | 32242 |
Giải đặc biệt | 381832 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 603 |
Giải sáu | 7358 5861 3408 |
Giải năm | 6336 |
Giải tư | 73816 24271 00493 71243 87657 77879 18897 |
Giải ba | 43529 24730 |
Giải nhì | 33112 |
Giải nhất | 11752 |
Giải đặc biệt | 603489 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 4394 8514 9447 |
Giải năm | 8697 |
Giải tư | 65116 64865 98609 56475 17031 56300 83216 |
Giải ba | 49841 29363 |
Giải nhì | 57701 |
Giải nhất | 43715 |
Giải đặc biệt | 976255 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 175 |
Giải sáu | 9708 2621 0958 |
Giải năm | 2412 |
Giải tư | 65318 23862 28981 38391 92491 17621 16145 |
Giải ba | 82896 79318 |
Giải nhì | 14353 |
Giải nhất | 27820 |
Giải đặc biệt | 783042 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 2425 8448 3632 |
Giải năm | 0843 |
Giải tư | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 |
Giải ba | 40094 37476 |
Giải nhì | 84721 |
Giải nhất | 03758 |
Giải đặc biệt | 275671 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 483 |
Bộ số thứ nhất | 5814 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần