Giải ĐB | 79459 |
Giải nhất | 32985 |
Giải nhì | 36739 28089 |
Giải ba | 00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
Giải tư | 9781 9537 5387 9377 |
Giải năm | 7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
Giải sáu | 972 313 256 |
Giải bảy | 71 50 32 80 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 072 |
Giải sáu | 4439 7375 4163 |
Giải năm | 6069 |
Giải tư | 18569 62364 61613 91774 07677 13196 10591 |
Giải ba | 09705 93168 |
Giải nhì | 64238 |
Giải nhất | 56333 |
Giải đặc biệt | 505873 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 1178 7155 9156 |
Giải năm | 2825 |
Giải tư | 77143 71458 42458 22137 12456 32273 14888 |
Giải ba | 47970 68530 |
Giải nhì | 65910 |
Giải nhất | 35048 |
Giải đặc biệt | 077788 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 4501 9967 2380 |
Giải năm | 1214 |
Giải tư | 35147 01938 12841 92168 85056 47877 69509 |
Giải ba | 02325 20791 |
Giải nhì | 09586 |
Giải nhất | 11366 |
Giải đặc biệt | 876090 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 5600 0254 3631 |
Giải năm | 3287 |
Giải tư | 75086 41713 60326 93852 13474 53684 12231 |
Giải ba | 58184 14911 |
Giải nhì | 30252 |
Giải nhất | 20604 |
Giải đặc biệt | 716889 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 895 |
Giải sáu | 7118 5836 3579 |
Giải năm | 9647 |
Giải tư | 86572 36549 07153 61093 77248 12337 85275 |
Giải ba | 38883 41659 |
Giải nhì | 35311 |
Giải nhất | 69724 |
Giải đặc biệt | 795143 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 5152 3075 9573 |
Giải năm | 4705 |
Giải tư | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 |
Giải ba | 12975 62157 |
Giải nhì | 35479 |
Giải nhất | 47338 |
Giải đặc biệt | 230897 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 275 |
Bộ số thứ nhất | 9919 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần