Giải tám | 50 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 7547 1905 9586 |
Giải năm | 0118 |
Giải tư | 60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 |
Giải ba | 99191 42217 |
Giải nhì | 92877 |
Giải nhất | 83856 |
Giải đặc biệt | 311841 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 769 |
Giải sáu | 9407 1157 9749 |
Giải năm | 2052 |
Giải tư | 60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
Giải ba | 91961 24094 |
Giải nhì | 69584 |
Giải nhất | 20673 |
Giải đặc biệt | 197979 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần