Giải tám | 11 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 6440 4685 6150 |
Giải năm | 8357 |
Giải tư | 88109 24587 96000 18685 06448 19662 16950 |
Giải ba | 86644 10420 |
Giải nhì | 00067 |
Giải nhất | 57913 |
Giải đặc biệt | 666323 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 2421 3500 7860 |
Giải năm | 9548 |
Giải tư | 86368 28471 92577 87735 38683 72404 57128 |
Giải ba | 50855 92519 |
Giải nhì | 29467 |
Giải nhất | 36209 |
Giải đặc biệt | 805286 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần