Giải tám | 11 |
Giải bảy | 381 |
Giải sáu | 8537 4260 6536 |
Giải năm | 7854 |
Giải tư | 24890 95564 89105 96946 15697 70399 50300 |
Giải ba | 02185 28404 |
Giải nhì | 24514 |
Giải nhất | 22566 |
Giải đặc biệt | 705153 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 3232 9603 0955 |
Giải năm | 3623 |
Giải tư | 13469 96275 25227 58506 99865 44202 08769 |
Giải ba | 76959 49698 |
Giải nhì | 06657 |
Giải nhất | 56977 |
Giải đặc biệt | 502579 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần