Giải tám | 32 |
Giải bảy | 977 |
Giải sáu | 3368 9848 8521 |
Giải năm | 6869 |
Giải tư | 49888 38205 56596 12492 01932 57899 99157 |
Giải ba | 39481 14744 |
Giải nhì | 53859 |
Giải nhất | 47656 |
Giải đặc biệt | 843096 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 6827 0521 1711 |
Giải năm | 0581 |
Giải tư | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
Giải ba | 33993 97235 |
Giải nhì | 00708 |
Giải nhất | 75794 |
Giải đặc biệt | 499092 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần