Giải tám | 16 |
Giải bảy | 630 |
Giải sáu | 2319 4821 6546 |
Giải năm | 2513 |
Giải tư | 20905 03663 72915 52579 47442 02604 23694 |
Giải ba | 64821 27022 |
Giải nhì | 27998 |
Giải nhất | 19465 |
Giải đặc biệt | 265687 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 988 |
Giải sáu | 6544 1686 0713 |
Giải năm | 5691 |
Giải tư | 69188 70020 29952 71761 92899 25895 92801 |
Giải ba | 30035 54363 |
Giải nhì | 12985 |
Giải nhất | 90114 |
Giải đặc biệt | 979227 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần