Giải tám | 86 |
Giải bảy | 378 |
Giải sáu | 4621 1028 0527 |
Giải năm | 9635 |
Giải tư | 22047 54798 84450 53009 60131 02480 76623 |
Giải ba | 22828 84444 |
Giải nhì | 47742 |
Giải nhất | 34857 |
Giải đặc biệt | 826016 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 374 |
Giải sáu | 7559 6501 0699 |
Giải năm | 5908 |
Giải tư | 54917 86693 88691 31244 32120 21074 81646 |
Giải ba | 75105 56631 |
Giải nhì | 29583 |
Giải nhất | 88577 |
Giải đặc biệt | 702100 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần