Giải ĐB | 62041 |
Giải nhất | 07429 |
Giải nhì | 58690 79335 |
Giải ba | 59164 89980 15934 83770 63150 04189 |
Giải tư | 5863 0973 0119 9411 |
Giải năm | 7887 0605 5983 7295 6771 0697 |
Giải sáu | 096 307 178 |
Giải bảy | 31 39 22 09 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 207 |
Giải sáu | 0114 3154 9493 |
Giải năm | 8039 |
Giải tư | 41264 69554 54963 38078 81286 26300 54348 |
Giải ba | 35270 00334 |
Giải nhì | 73263 |
Giải nhất | 01443 |
Giải đặc biệt | 702948 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 993 |
Giải sáu | 1852 9352 7013 |
Giải năm | 2611 |
Giải tư | 51160 16450 93051 06726 08378 80708 41468 |
Giải ba | 74511 13858 |
Giải nhì | 84928 |
Giải nhất | 39505 |
Giải đặc biệt | 444589 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần