| Giải ĐB | 58391 |
| Giải nhất | 20528 |
| Giải nhì | 69366 25470 |
| Giải ba | 10911 62745 24082 87674 72432 41270 |
| Giải tư | 7536 4585 9858 4876 |
| Giải năm | 9263 2002 0947 4496 0780 9429 |
| Giải sáu | 566 438 731 |
| Giải bảy | 50 45 44 68 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 888 |
| Giải sáu | 3358 1777 7573 |
| Giải năm | 8100 |
| Giải tư | 88370 88543 71323 02889 88916 00615 13475 |
| Giải ba | 98010 28043 |
| Giải nhì | 43272 |
| Giải nhất | 51528 |
| Giải đặc biệt | 867368 |
| Giải tám | 18 |
| Giải bảy | 384 |
| Giải sáu | 9850 5041 6378 |
| Giải năm | 5666 |
| Giải tư | 73447 66195 63013 46929 40870 63855 47015 |
| Giải ba | 41140 72878 |
| Giải nhì | 46267 |
| Giải nhất | 20991 |
| Giải đặc biệt | 759801 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần