Giải tám | 22 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 4408 0076 0186 |
Giải năm | 4701 |
Giải tư | 93483 38989 94954 92409 18886 99930 44284 |
Giải ba | 44974 31249 |
Giải nhì | 90445 |
Giải nhất | 06007 |
Giải đặc biệt | 941821 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 010 |
Giải sáu | 8094 4167 7096 |
Giải năm | 6927 |
Giải tư | 26121 61006 11759 57553 70795 97786 20521 |
Giải ba | 21034 69586 |
Giải nhì | 77221 |
Giải nhất | 01150 |
Giải đặc biệt | 970291 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 1040 6079 3279 |
Giải năm | 1972 |
Giải tư | 77271 30653 95836 94088 03819 33380 14186 |
Giải ba | 27822 22238 |
Giải nhì | 30472 |
Giải nhất | 85568 |
Giải đặc biệt | 307322 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần