Giải tám | 00 |
Giải bảy | 735 |
Giải sáu | 3618 4619 6251 |
Giải năm | 9534 |
Giải tư | 26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881 |
Giải ba | 39246 43512 |
Giải nhì | 33217 |
Giải nhất | 67268 |
Giải đặc biệt | 913646 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 656 |
Giải sáu | 4071 2620 7830 |
Giải năm | 9424 |
Giải tư | 48107 59924 93137 44368 84016 12881 05909 |
Giải ba | 90427 08116 |
Giải nhì | 22692 |
Giải nhất | 13286 |
Giải đặc biệt | 310912 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 095 |
Giải sáu | 9436 9296 8200 |
Giải năm | 0471 |
Giải tư | 84648 19568 85422 02843 96909 25172 69045 |
Giải ba | 83557 69969 |
Giải nhì | 53785 |
Giải nhất | 61727 |
Giải đặc biệt | 374308 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần