Giải tám | 51 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 5439 9932 0715 |
Giải năm | 7227 |
Giải tư | 54660 61837 24544 57835 40336 03874 17389 |
Giải ba | 84219 56370 |
Giải nhì | 68087 |
Giải nhất | 42993 |
Giải đặc biệt | 314232 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 0120 6310 5286 |
Giải năm | 4095 |
Giải tư | 68145 39631 85651 89122 70715 09081 87224 |
Giải ba | 16485 34381 |
Giải nhì | 82189 |
Giải nhất | 27976 |
Giải đặc biệt | 557045 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 4199 6100 7793 |
Giải năm | 2814 |
Giải tư | 96224 91569 00752 95536 59608 20516 10608 |
Giải ba | 56791 16763 |
Giải nhì | 52674 |
Giải nhất | 20718 |
Giải đặc biệt | 554034 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần