Giải tám | 45 |
Giải bảy | 731 |
Giải sáu | 6086 9336 8260 |
Giải năm | 5349 |
Giải tư | 12646 98997 63207 20916 68324 42634 53730 |
Giải ba | 63814 47624 |
Giải nhì | 58028 |
Giải nhất | 40142 |
Giải đặc biệt | 529533 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 3683 8200 6152 |
Giải năm | 1477 |
Giải tư | 58241 35223 93007 53191 05414 93773 70172 |
Giải ba | 90166 88342 |
Giải nhì | 77877 |
Giải nhất | 92685 |
Giải đặc biệt | 650339 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 379 |
Giải sáu | 8536 7194 3815 |
Giải năm | 8214 |
Giải tư | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 |
Giải ba | 41783 89595 |
Giải nhì | 43765 |
Giải nhất | 89597 |
Giải đặc biệt | 988437 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần