Giải tám | 18 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 1521 2112 5899 |
Giải năm | 4090 |
Giải tư | 55329 86543 58388 34049 17135 09062 22434 |
Giải ba | 10326 05877 |
Giải nhì | 46522 |
Giải nhất | 02260 |
Giải đặc biệt | 786643 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 1397 8306 5341 |
Giải năm | 4680 |
Giải tư | 18027 35119 48936 27546 29206 28210 10519 |
Giải ba | 07921 05473 |
Giải nhì | 04237 |
Giải nhất | 20901 |
Giải đặc biệt | 456517 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 3572 7418 6076 |
Giải năm | 8665 |
Giải tư | 18976 30966 10100 24150 08674 27619 84451 |
Giải ba | 77114 96953 |
Giải nhì | 23163 |
Giải nhất | 96172 |
Giải đặc biệt | 839760 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần