Giải tám | 56 |
Giải bảy | 992 |
Giải sáu | 3092 6376 0255 |
Giải năm | 4910 |
Giải tư | 77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 |
Giải ba | 35543 84534 |
Giải nhì | 71448 |
Giải nhất | 49485 |
Giải đặc biệt | 310905 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 043 |
Giải sáu | 4455 9309 4922 |
Giải năm | 8570 |
Giải tư | 80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 |
Giải ba | 47702 70381 |
Giải nhì | 98609 |
Giải nhất | 92208 |
Giải đặc biệt | 556433 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 216 |
Giải sáu | 4872 2529 0075 |
Giải năm | 9209 |
Giải tư | 04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
Giải ba | 88063 38790 |
Giải nhì | 08736 |
Giải nhất | 62060 |
Giải đặc biệt | 444846 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần