Giải tám | 97 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 4377 8897 9674 |
Giải năm | 8576 |
Giải tư | 54437 12061 32351 68323 80841 36537 61535 |
Giải ba | 37673 86081 |
Giải nhì | 79250 |
Giải nhất | 82774 |
Giải đặc biệt | 242845 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 516 |
Giải sáu | 5811 3216 2003 |
Giải năm | 6489 |
Giải tư | 37131 23442 61654 31709 26011 12637 32539 |
Giải ba | 60200 19578 |
Giải nhì | 47579 |
Giải nhất | 40705 |
Giải đặc biệt | 274697 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần