Giải tám | 22 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 1830 5831 1869 |
Giải năm | 2971 |
Giải tư | 19542 83006 22177 38091 23392 47564 51411 |
Giải ba | 90644 36405 |
Giải nhì | 73302 |
Giải nhất | 38546 |
Giải đặc biệt | 088205 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 1959 9614 6254 |
Giải năm | 7943 |
Giải tư | 79429 71706 84371 75547 10281 01626 95548 |
Giải ba | 58268 09678 |
Giải nhì | 48895 |
Giải nhất | 21753 |
Giải đặc biệt | 784550 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần