Giải tám | 16 |
Giải bảy | 039 |
Giải sáu | 9695 9253 4060 |
Giải năm | 0729 |
Giải tư | 12953 38234 00820 01517 72027 79528 07234 |
Giải ba | 91911 93041 |
Giải nhì | 56398 |
Giải nhất | 56237 |
Giải đặc biệt | 676108 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 0266 3454 8823 |
Giải năm | 8201 |
Giải tư | 77808 20207 99323 21237 98002 79554 29443 |
Giải ba | 91202 22843 |
Giải nhì | 35504 |
Giải nhất | 32398 |
Giải đặc biệt | 472264 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần