Giải tám | 06 |
Giải bảy | 953 |
Giải sáu | 6898 9729 8877 |
Giải năm | 4709 |
Giải tư | 09034 18851 28235 46197 80255 13418 27756 |
Giải ba | 31504 17803 |
Giải nhì | 06231 |
Giải nhất | 19538 |
Giải đặc biệt | 163973 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 032 |
Giải sáu | 9418 3117 8147 |
Giải năm | 7633 |
Giải tư | 45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 |
Giải ba | 50265 86210 |
Giải nhì | 24382 |
Giải nhất | 81594 |
Giải đặc biệt | 540992 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 2052 9100 7228 |
Giải năm | 1210 |
Giải tư | 93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 |
Giải ba | 37710 19639 |
Giải nhì | 12234 |
Giải nhất | 26386 |
Giải đặc biệt | 025183 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần