Giải tám | 86 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 8114 1104 6670 |
Giải năm | 6360 |
Giải tư | 16376 69355 61345 27544 59181 96175 68610 |
Giải ba | 67783 60202 |
Giải nhì | 96133 |
Giải nhất | 85085 |
Giải đặc biệt | 804688 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 759 |
Giải sáu | 9608 1123 0723 |
Giải năm | 1922 |
Giải tư | 90634 23117 58143 29719 20247 34011 26904 |
Giải ba | 16402 30197 |
Giải nhì | 60108 |
Giải nhất | 03770 |
Giải đặc biệt | 524007 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần