Giải tám | 82 |
Giải bảy | 265 |
Giải sáu | 5834 9824 8405 |
Giải năm | 7654 |
Giải tư | 46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 |
Giải ba | 65572 95160 |
Giải nhì | 95247 |
Giải nhất | 08844 |
Giải đặc biệt | 127054 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 360 |
Giải sáu | 8109 4009 7206 |
Giải năm | 9414 |
Giải tư | 06125 73240 92264 35422 11734 98579 88796 |
Giải ba | 00910 03514 |
Giải nhì | 78891 |
Giải nhất | 29674 |
Giải đặc biệt | 814414 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 218 |
Giải sáu | 6769 9819 1727 |
Giải năm | 0985 |
Giải tư | 73674 00522 41408 39708 18024 84223 32637 |
Giải ba | 11401 84112 |
Giải nhì | 83838 |
Giải nhất | 38739 |
Giải đặc biệt | 657895 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần