Giải tám | 46 |
Giải bảy | 465 |
Giải sáu | 9646 9606 3729 |
Giải năm | 2295 |
Giải tư | 76748 49074 72487 04041 66833 93638 81783 |
Giải ba | 82997 95515 |
Giải nhì | 00108 |
Giải nhất | 10313 |
Giải đặc biệt | 404590 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 5937 2136 6111 |
Giải năm | 5665 |
Giải tư | 76915 93641 84418 13226 49106 21276 60171 |
Giải ba | 55851 21399 |
Giải nhì | 02941 |
Giải nhất | 72068 |
Giải đặc biệt | 006272 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần