Giải tám | 40 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 5671 8328 6025 |
Giải năm | 9876 |
Giải tư | 34816 95534 74598 74434 06697 44261 18316 |
Giải ba | 93770 92639 |
Giải nhì | 85389 |
Giải nhất | 63446 |
Giải đặc biệt | 465219 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 594 |
Giải sáu | 6820 7747 7892 |
Giải năm | 0981 |
Giải tư | 81952 53347 82320 03744 12901 64056 70309 |
Giải ba | 13784 35845 |
Giải nhì | 89131 |
Giải nhất | 34478 |
Giải đặc biệt | 489719 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 426 |
Giải sáu | 3105 0602 7698 |
Giải năm | 0196 |
Giải tư | 34270 53006 30756 11908 43606 95905 25130 |
Giải ba | 99616 54026 |
Giải nhì | 13386 |
Giải nhất | 19019 |
Giải đặc biệt | 355050 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần