Giải tám | 14 |
Giải bảy | 884 |
Giải sáu | 1035 8032 1925 |
Giải năm | 6353 |
Giải tư | 14150 26847 53523 80707 59445 71024 85439 |
Giải ba | 69833 04158 |
Giải nhì | 16138 |
Giải nhất | 57809 |
Giải đặc biệt | 707716 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 7175 7093 8326 |
Giải năm | 3084 |
Giải tư | 17883 41931 19101 93529 98361 79921 76440 |
Giải ba | 72777 73160 |
Giải nhì | 26914 |
Giải nhất | 48872 |
Giải đặc biệt | 994181 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 1422 1033 0218 |
Giải năm | 1674 |
Giải tư | 69321 13971 33226 95154 55625 77387 93736 |
Giải ba | 35417 73534 |
Giải nhì | 97580 |
Giải nhất | 72997 |
Giải đặc biệt | 420574 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần