Giải tám | 34 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 9319 5793 9414 |
Giải năm | 3288 |
Giải tư | 48417 99386 79411 54085 99156 80681 23735 |
Giải ba | 61118 43260 |
Giải nhì | 32770 |
Giải nhất | 74903 |
Giải đặc biệt | 704948 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 9473 8262 5916 |
Giải năm | 0972 |
Giải tư | 72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 |
Giải ba | 57107 88744 |
Giải nhì | 03860 |
Giải nhất | 60764 |
Giải đặc biệt | 271653 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 676 |
Giải sáu | 2039 8089 3347 |
Giải năm | 7727 |
Giải tư | 68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
Giải ba | 50943 65223 |
Giải nhì | 04441 |
Giải nhất | 10650 |
Giải đặc biệt | 730241 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần