Giải tám | 57 |
Giải bảy | 322 |
Giải sáu | 8743 6695 5982 |
Giải năm | 1402 |
Giải tư | 12071 05432 31706 53922 67190 22617 93222 |
Giải ba | 00714 44805 |
Giải nhì | 14971 |
Giải nhất | 23814 |
Giải đặc biệt | 185714 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 663 |
Giải sáu | 1966 7494 1834 |
Giải năm | 8215 |
Giải tư | 20758 09338 29254 20193 11177 40200 02117 |
Giải ba | 42682 28558 |
Giải nhì | 73710 |
Giải nhất | 73287 |
Giải đặc biệt | 378042 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 040 |
Giải sáu | 1488 7863 0710 |
Giải năm | 7619 |
Giải tư | 87379 48741 73743 14058 07642 98224 53060 |
Giải ba | 97496 59195 |
Giải nhì | 61531 |
Giải nhất | 50284 |
Giải đặc biệt | 226122 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần