Giải tám | 18 |
Giải bảy | 644 |
Giải sáu | 3411 0285 6775 |
Giải năm | 8636 |
Giải tư | 83679 20204 34007 64559 23964 64802 41176 |
Giải ba | 99533 49942 |
Giải nhì | 32734 |
Giải nhất | 41600 |
Giải đặc biệt | 948282 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 291 |
Giải sáu | 8176 9995 9721 |
Giải năm | 6260 |
Giải tư | 81593 05856 10390 74153 20188 50451 92074 |
Giải ba | 41965 43891 |
Giải nhì | 79942 |
Giải nhất | 83421 |
Giải đặc biệt | 142953 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 2128 0615 6925 |
Giải năm | 7440 |
Giải tư | 60286 78672 32711 28512 67578 63803 04075 |
Giải ba | 70660 96752 |
Giải nhì | 66835 |
Giải nhất | 02130 |
Giải đặc biệt | 288563 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần