Giải tám | 67 |
Giải bảy | 688 |
Giải sáu | 3461 4749 2883 |
Giải năm | 5062 |
Giải tư | 67714 47492 52286 70491 79065 45290 18868 |
Giải ba | 26037 01354 |
Giải nhì | 99650 |
Giải nhất | 55385 |
Giải đặc biệt | 369416 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 9622 6528 9244 |
Giải năm | 2717 |
Giải tư | 78851 82350 19756 74391 83323 72490 13657 |
Giải ba | 63069 80784 |
Giải nhì | 18561 |
Giải nhất | 35808 |
Giải đặc biệt | 552174 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 919 |
Giải sáu | 5923 5175 0777 |
Giải năm | 2446 |
Giải tư | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 |
Giải ba | 05305 28978 |
Giải nhì | 52075 |
Giải nhất | 29637 |
Giải đặc biệt | 593746 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần