Giải tám | 64 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 9475 7128 1131 |
Giải năm | 5241 |
Giải tư | 43582 19836 82725 72748 64225 62587 01052 |
Giải ba | 76732 13506 |
Giải nhì | 26654 |
Giải nhất | 30497 |
Giải đặc biệt | 907967 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 1634 9834 3533 |
Giải năm | 9724 |
Giải tư | 29322 95877 43524 24621 10251 74692 09142 |
Giải ba | 29369 19437 |
Giải nhì | 72900 |
Giải nhất | 98342 |
Giải đặc biệt | 179361 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 740 |
Giải sáu | 2823 4285 0893 |
Giải năm | 2582 |
Giải tư | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 |
Giải ba | 86605 81350 |
Giải nhì | 78885 |
Giải nhất | 49561 |
Giải đặc biệt | 101001 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần