Giải tám | 06 |
Giải bảy | 159 |
Giải sáu | 1803 1934 4670 |
Giải năm | 7150 |
Giải tư | 15726 40232 42465 60592 70378 73425 50849 |
Giải ba | 17303 11851 |
Giải nhì | 23200 |
Giải nhất | 48441 |
Giải đặc biệt | 081557 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 9436 3024 1030 |
Giải năm | 0018 |
Giải tư | 28484 25903 45169 35020 31952 38816 96045 |
Giải ba | 33945 28005 |
Giải nhì | 77707 |
Giải nhất | 07683 |
Giải đặc biệt | 739909 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 130 |
Giải sáu | 9401 1186 4947 |
Giải năm | 8743 |
Giải tư | 10168 69443 62369 83120 66422 78046 68248 |
Giải ba | 82930 17018 |
Giải nhì | 93223 |
Giải nhất | 76120 |
Giải đặc biệt | 992420 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần