Giải tám | 24 |
Giải bảy | 181 |
Giải sáu | 1359 4219 3455 |
Giải năm | 1006 |
Giải tư | 92637 67860 77475 64724 27999 55359 99420 |
Giải ba | 63289 23203 |
Giải nhì | 53815 |
Giải nhất | 81865 |
Giải đặc biệt | 457607 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 7582 6380 3466 |
Giải năm | 6553 |
Giải tư | 00793 02001 89579 98078 81834 47658 03001 |
Giải ba | 39844 60319 |
Giải nhì | 30503 |
Giải nhất | 57703 |
Giải đặc biệt | 060911 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 0015 1530 7114 |
Giải năm | 1108 |
Giải tư | 39449 24873 67201 06464 30802 11849 11328 |
Giải ba | 89071 30405 |
Giải nhì | 25612 |
Giải nhất | 51810 |
Giải đặc biệt | 844412 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần