Giải tám | 11 |
Giải bảy | 240 |
Giải sáu | 6478 2292 9057 |
Giải năm | 0071 |
Giải tư | 20052 55220 23983 82086 36633 50897 13881 |
Giải ba | 94088 60518 |
Giải nhì | 49313 |
Giải nhất | 62231 |
Giải đặc biệt | 775305 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 6985 0154 5530 |
Giải năm | 9394 |
Giải tư | 73042 90023 00408 77730 65789 30658 79885 |
Giải ba | 53286 17746 |
Giải nhì | 27113 |
Giải nhất | 91862 |
Giải đặc biệt | 128129 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 781 |
Giải sáu | 8098 2148 3839 |
Giải năm | 1194 |
Giải tư | 94658 35550 93414 05653 01635 10979 72488 |
Giải ba | 17500 49742 |
Giải nhì | 50200 |
Giải nhất | 62234 |
Giải đặc biệt | 511623 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần