Giải tám | 65 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 7341 6335 6033 |
Giải năm | 1107 |
Giải tư | 90358 13084 51590 94767 15759 31232 69203 |
Giải ba | 68411 46222 |
Giải nhì | 62313 |
Giải nhất | 58234 |
Giải đặc biệt | 032941 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 837 |
Giải sáu | 5888 0383 0043 |
Giải năm | 0981 |
Giải tư | 25567 87836 90567 11039 91213 60724 91474 |
Giải ba | 11278 51285 |
Giải nhì | 24708 |
Giải nhất | 39418 |
Giải đặc biệt | 434979 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 707 |
Giải sáu | 5780 1471 4073 |
Giải năm | 2082 |
Giải tư | 01660 16196 48321 58272 55989 49088 73327 |
Giải ba | 41885 92792 |
Giải nhì | 30459 |
Giải nhất | 99056 |
Giải đặc biệt | 658553 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần